Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhật nguyệt"
mặt trời
mặt trăng
ánh sáng
thiên thể
vũ trụ
bầu trời
sao
hệ mặt trời
ngày
đêm
thời gian
chu kỳ
sáng
tối
thiên văn
hành tinh
ngôi sao
địa cầu
không gian
tinh tú