Từ đồng nghĩa với "nhật nhạnh"

nhặt thu nhặt gom góp
sưu tầm tích lũy thu thập lượm
hái vớt chắt chiu tích góp
nhặt nhạnh lượm lặt tìm kiếm sưu tập
tích trữ góp nhặt nhặt nhạnh từng chút nhặt từng mảnh