Từ đồng nghĩa với "nhật thực"

thiên thực nguyệt thực sự che khuất che khuất
che sự đổ bóng đợt tối tấm màn che
pha tối hiện tượng thiên văn bóng tối bóng che
mặt trời bị che sự tối tăm bóng mờ bóng đổ
sự che phủ bị che khuất hiện tượng thiên nhiên bóng của mặt trời
bóng tối thiên nhiên