Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhật tâm"
chân thành
trung thực
thật thà
ngay thẳng
trong sáng
thành thật
tâm huyết
tận tâm
chân thật
thật lòng
trung kiên
đáng tin
đáng mến
tử tế
nhân hậu
cảm thông
đồng cảm
tình cảm
thân thiện
hòa nhã