Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhật tụng"
tụng kinh
thánh ca
lặp lại
đọc kinh
niệm kinh
hành lễ
cầu nguyện
tụng niệm
đọc lại
hát thánh ca
đọc thuộc lòng
lễ bái
thuyết giảng
truyền tụng
đọc sách thánh
hát kinh
tụng niệm hằng ngày
đọc văn
thuyết pháp
hát lại