Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhật ấn"
bưu ấn
bưu phẩm
dấu bưu điện
dấu ngày
dấu thư
dấu niêm phong
dấu nhận
dấu gửi
dấu xác nhận
dấu thời gian
dấu hiệu
nhật ký
thư tín
thư gửi
thư nhận
bưu kiện
bưu chính
thông điệp
thông báo
giấy tờ