Từ đồng nghĩa với "nhắc vở"

nhắc vở đọc lời hướng dẫn điều khiển
chỉ đạo điều chỉnh hỗ trợ gợi ý
nhắc nhở thuyết minh diễn giải truyền đạt
trình bày giới thiệu phát biểu tương tác
phối hợp điều phối hướng dẫn diễn xuất nhắc thoại