Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhắc vở"
nhắc vở
đọc lời
hướng dẫn
điều khiển
chỉ đạo
điều chỉnh
hỗ trợ
gợi ý
nhắc nhở
thuyết minh
diễn giải
truyền đạt
trình bày
giới thiệu
phát biểu
tương tác
phối hợp
điều phối
hướng dẫn diễn xuất
nhắc thoại