Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhắn"
tin nhắn
thông điệp
mẩu tin
điện
tin
đánh điện
thư tín
thông báo
ghi chú
bản tin
tin tức
thông tin
truyền tải
việc uỷ thác
tin nhắn nhanh
tin nhắn văn bản
thông tin liên lạc
thông tin ngắn
tin nhắn thoại
tin nhắn điện tử
báo cáo