Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhắng nhít"
nghịch ngợm
ồn ào
hư
không vâng lời
cư xử tồi tệ
hư đốn
xấu xa
làm loạn
quậy phá
bướng bỉnh
khó bảo
làm ầm lên
làm rối
không nghe lời
điên cuồng
hỗn loạn
vô kỷ luật
không đứng đắn
làm càn
làm bậy