Từ đồng nghĩa với "nhắp mắt"

nháy mắt nhấp nháy chớp mắt nháy
nheo mắt cái nháy mắt cái chớp mắt cái nhìn qua
chớp mắt đi nháy mắt nhấp mắt nháy nháy
nháy mắt liên tục nháy mắt một cái nháy mắt tinh nghịch nháy mắt nhanh
nháy mắt khẽ nháy mắt nhẹ nhàng nháy mắt chớp nhoáng nháy mắt bí ẩn
nháy mắt thân mật