Từ đồng nghĩa với "nhằng nhịt"

lộn xộn hỗn độn hỗn loạn rối ren
rối rắm rối loạn lẫn lộn bối rối
lúng túng mất phương hướng vô tổ chức mơ hồ
rối rắm nhầm lẫn không rõ ràng lạc lối
khó hiểu lộn xộn đan xen không có trật tự