Từ đồng nghĩa với "nhẵn lì"

mịn trơn trơn tru trơn nhẵn
bóng loáng láng phẳng bằng phẳng
suôn sẻ mượt nhẵn làm cho nhẵn
làm mịn bóng phẳng phắn gọt giũa
nhẵn nhụi mượt mà nhẵn bóng bóng bẩy
dịu