Từ đồng nghĩa với "nhẵn mặt"

quen thuộc thân thuộc biết mặt thường gặp
thường thấy quen biết nhận diện nhận ra
thấu hiểu gặp gỡ thân quen thân thiết
gần gũi đã thấy đã biết quen mắt
quen thuộc thường xuyên thường lui tới thường xuyên gặp