Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhẵn mặt"
quen thuộc
thân thuộc
biết mặt
thường gặp
thường thấy
quen biết
nhận diện
nhận ra
thấu hiểu
gặp gỡ
thân quen
thân thiết
gần gũi
đã thấy
đã biết
quen mắt
quen thuộc
thường xuyên
thường lui tới
thường xuyên gặp