Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhặng x"
ồn ào
gắt gỏng
khó chịu
làm phiền
nhốn nháo
huyên náo
rối rắm
lộn xộn
kêu ca
bực bội
mệt mỏi
chói tai
đinh tai
khó nghe
làm ầm
làm rối
làm ồn
làm náo động
gây rối
gây khó chịu