Từ đồng nghĩa với "nhặng xị"

nhặng xị lên rối rít làm ầm lên làm phiền
náo động sự ồn ào sự nhăng nhít bối rối
làm rầy náo loạn rắc rối bắng nhắng
sự rối rít gắt nhặng xị nhấp đợ
chợp nhắm mắt khó chịu ồn ào
làm ồn