Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhặng xị"
nhặng xị lên
rối rít
làm ầm lên
làm phiền
náo động
sự ồn ào
sự nhăng nhít
bối rối
làm rầy
náo loạn
rắc rối
bắng nhắng
sự rối rít
gắt nhặng xị
nhấp
đợ
chợp
nhắm mắt
khó chịu
ồn ào
làm ồn