Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhẹ lời"
nhẹ nhàng
dịu dàng
êm ái
khuyên bảo
nhẹ dạ
nhẹ nhàng khuyên
nhẹ nhõm
tử tế
ôn hòa
thân thiện
nhẹ nhõm lời
khuyên nhủ
nhẹ lời khuyên
nhẹ nhõm
động viên
an ủi
thuyết phục nhẹ nhàng
khuyên răn
nhẹ nhàng nhắc nhở
nhẹ nhàng chỉ bảo