Từ đồng nghĩa với "nhẹ lời"

nhẹ nhàng dịu dàng êm ái khuyên bảo
nhẹ dạ nhẹ nhàng khuyên nhẹ nhõm tử tế
ôn hòa thân thiện nhẹ nhõm lời khuyên nhủ
nhẹ lời khuyên nhẹ nhõm động viên an ủi
thuyết phục nhẹ nhàng khuyên răn nhẹ nhàng nhắc nhở nhẹ nhàng chỉ bảo