Từ đồng nghĩa với "nhẹ mồm nhẹ miệng"

nhẹ nhẹ nhàng nhẹ dạ nhẹ tính
nhẹ lời nhẹ nhõm nhẹ nhàng dễ dãi
hời hợt khinh suất vô tư không nặng nề
không nghiêm trọng không sâu sắc nhẹ hều nhẹ mát
nhẹ nhấc nhẹ gánh nhẹ lòng nhẹ bước