Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhẹ mồm nhẹ miệng"
nhẹ
nhẹ nhàng
nhẹ dạ
nhẹ tính
nhẹ lời
nhẹ nhõm
nhẹ nhàng
dễ dãi
hời hợt
khinh suất
vô tư
không nặng nề
không nghiêm trọng
không sâu sắc
nhẹ hều
nhẹ mát
nhẹ nhấc
nhẹ gánh
nhẹ lòng
nhẹ bước