Từ đồng nghĩa với "nhẹ tay"

nhẹ nhàng khéo léo cẩn thận từ tốn
dịu dàng nhẹ nhàng nương nhẹ khoan dung
nhẹ dạ thận trọng ôn hòa nhẹ nhõm
không nặng tay không nghiêm khắc nhẹ bước nhẹ tay một chút
thương xót nhẹ nhàng trong xử lý không quá mạnh nhẹ nhàng trong đối xử