Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhẹ tay"
nhẹ nhàng
khéo léo
cẩn thận
từ tốn
dịu dàng
nhẹ nhàng
nương nhẹ
khoan dung
nhẹ dạ
thận trọng
ôn hòa
nhẹ nhõm
không nặng tay
không nghiêm khắc
nhẹ bước
nhẹ tay một chút
thương xót
nhẹ nhàng trong xử lý
không quá mạnh
nhẹ nhàng trong đối xử