Từ đồng nghĩa với "nhẹ tính"

thư thái nhàn nhã thư giãn nhẹ nhàng
lâng lâng duyên dáng vui vẻ dễ dàng
thoải mái tươi tắn hài hước vui tươi
bình yên thảnh thơi không lo âu vô tư
nhẹ dạ hồn nhiên tự do mát mẻ