Từ đồng nghĩa với "nhẻ nhót"

nhỏ nhẹ rành rọt khôn ranh khéo léo
tinh quái lanh lợi mánh khóe tinh tế
nhanh nhẹn khôn ngoan lém lỉnh dẻo miệng
mềm mại nhí nhảnh vui vẻ hóm hỉnh
tinh nghịch thông minh khéo tay dí dỏm