Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhẻm nhèm nhem"
sền sệt
nhão
lầy lội
mềm
xốp
bột
dẻo
mịn
nhão nhoẹt
lỏng
sền sệt
nhão nhão
mềm mại
mềm nhũn
bèo nhèo
bùn
sền sệt
nhão nhoẹt
mềm xốp
mềm nhũn