Từ đồng nghĩa với "nhếu nháo"

náo loạn huyên náo ồn ào ầm ĩ
xôn xao náo nhiệt náo động vội vàng
qua loa nhai không kĩ hối hả gấp gáp
không cẩn thận mất trật tự hỗn loạn bừa bãi
vội vã không chú ý nhanh chóng điên cuồng