Từ đồng nghĩa với "nhị cái"

nhị cái nhị hoa nhị đực nhụy cái
nhụy hoa nhụy đực bộ phận sinh dục cái bộ phận sinh dục hoa
bộ phận sinh sản cái bộ phận sinh sản hoa cái cái nhụy
cái nhị phần cái phần nhị phần nhụy
cái sinh sản cái hoa cái thực vật cái sinh dục