| chịu đựng | nhẫn nại | kiên nhẫn | chịu đựng lâu dài |
| chịu khổ | chịu đựng khó khăn | nhẫn nhục | kiên trì |
| bền bỉ | khắc phục | chịu đựng gian khổ | chịu đựng thử thách |
| khó nhọc | chịu đựng đau đớn | nhẫn nhục | khó khăn |
| chịu đựng tủi nhục | chịu đựng bất công | chịu đựng áp lực | chịu đựng sự châm chọc |
| chịu đựng sự xúc phạm |