Từ đồng nghĩa với "nhịn đói"

nhịn ăn kiêng ăn tự kiềm chế tiết chế
tự kiểm soát nhẫn nhịn nhịn đói không ăn
không uống chờ đợi kìm nén chịu đựng
giữ gìn khống chế không tiêu thụ tạm ngừng ăn
tạm thời không ăn đợi ăn giảm ăn hạn chế ăn