Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhịn đói"
nhịn ăn
kiêng ăn
tự kiềm chế
tiết chế
tự kiểm soát
nhẫn nhịn
nhịn đói
không ăn
không uống
chờ đợi
kìm nén
chịu đựng
giữ gìn
khống chế
không tiêu thụ
tạm ngừng ăn
tạm thời không ăn
đợi ăn
giảm ăn
hạn chế ăn