Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhọ nồi"
nhọ nồi
nhọ
phủ nhọ nồi
bồ hóng
phủ bồ hóng
bẩn
dơ
bẩn thỉu
bẩn bụi
bẩn tay
bẩn mặt
bẩn quần áo
bẩn mũi
bẩn miệng
dơ dáy
dơ bẩn
dơ bẩn thỉu
dơ bẩn bụi
dơ bẩn tay
dơ bẩn mặt