Từ đồng nghĩa với "nhọ nồi"

nhọ nồi nhọ phủ nhọ nồi bồ hóng
phủ bồ hóng bẩn bẩn thỉu
bẩn bụi bẩn tay bẩn mặt bẩn quần áo
bẩn mũi bẩn miệng dơ dáy dơ bẩn
dơ bẩn thỉu dơ bẩn bụi dơ bẩn tay dơ bẩn mặt