Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhọc lòng"
lo lắng
suy nghĩ
trăn trở
đau đầu
bận tâm
khổ tâm
phiền muộn
khó chịu
mệt mỏi
căng thẳng
chăm sóc
chăm lo
nỗ lực
cố gắng
kiên trì
cống hiến
tích cực
chuyên tâm
tận tâm
tận lực