Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhọn hoắt"
sắc như dao cạo
sắc sảo
nhọn
sắc bén
sắc nhọn
mảnh mai
tinh tế
gọn gàng
thanh mảnh
cạnh sắc
điểm nhọn
nhọn hoắt
nhọn lét
nhọn như kim
nhọn như dao
nhọn như mũi tên
nhọn như lưỡi dao
nhọn như cánh hoa
nhọn như mũi nhọn
nhọn như mũi kim