Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhỏ nhẹ"
nhẹ nhàng
êm ái
thanh thoát
dịu dàng
nhẹ
nhỏ
khẽ khàng
mềm mại
từ tốn
nhẹ nhàng
thì thầm
lặng lẽ
kín đáo
nhẹ nhõm
mượt mà
dễ nghe
êm dịu
tinh tế
thanh lịch
nhẹ nhàng