Từ đồng nghĩa với "nhỏ nhẻ"

nhỏ nhẻ nhỏ bé nhỏ mọn nhỏ nhen
nhỏ vặt vãnh vụn vặt lặt vặt
từ tốn thong thả chậm rãi giữ gìn
cẩn thận khiêm tốn nhẹ nhàng điềm đạm
khẽ khàng dịu dàng thận trọng tỉ mỉ