Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhỏ nhẻ"
nhỏ nhẻ
nhỏ bé
nhỏ mọn
nhỏ nhen
nhỏ
vặt vãnh
vụn vặt
lặt vặt
từ tốn
thong thả
chậm rãi
giữ gìn
cẩn thận
khiêm tốn
nhẹ nhàng
điềm đạm
khẽ khàng
dịu dàng
thận trọng
tỉ mỉ