Từ đồng nghĩa với "nhỏng nhảnh"

đỏng đảnh vặt vãnh nhỏ nhen quèn
hạ nhõng nhẽo làm màu kén chọn
kiêu kỳ chảnh bông đùa mè nheo
lắm chuyện đỏng đảnh khó tính tinh nghịch
lả lơi mơ mộng hờn dỗi dỗi hờn