Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhỏng nhảnh"
đỏng đảnh
vặt vãnh
nhỏ nhen
quèn
hạ
nhõng nhẽo
làm màu
kén chọn
kiêu kỳ
chảnh
bông đùa
mè nheo
lắm chuyện
đỏng đảnh
khó tính
tinh nghịch
lả lơi
mơ mộng
hờn dỗi
dỗi hờn