Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhồi"
nhồi nhét
nhào
đầy
đóng gói
tràn
kẹt
lấp đầy
nhồi bột
nhồi nhét
chất đầy
đè nén
ép chặt
tích trữ
gom lại
xếp chồng
đông đúc
chen chúc
dồn lại
tích lũy
nhồi nhét