Từ đồng nghĩa với "nhồi"

nhồi nhét nhào đầy đóng gói
tràn kẹt lấp đầy nhồi bột
nhồi nhét chất đầy đè nén ép chặt
tích trữ gom lại xếp chồng đông đúc
chen chúc dồn lại tích lũy nhồi nhét