Từ đồng nghĩa với "nhồi sọ"

tẩy não nhồi nhét thuyết phục đào tạo
hướng dẫn chỉ dẫn sự làm thấm nhuần sự truyền thụ
sự truyền giáo giáo dục định hướng khuyến khích
thuyết giảng điều chỉnh hướng dẫn tư tưởng đưa ra quan điểm
truyền đạt truyền bá thuyết phục tư tưởng định hình tư duy