Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhổ"
nhổ
sự nhổ
nhổ lông
bứt
vặt
vặt lông
kéo
gẩy
giật
cái giật
cái kéo
bứt lông
nhổ tóc
nhổ răng
nhổ cỏ
nhổ cây
nhổ mụn
nhổ đinh
nhổ ngòi
nhổ bông