Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhổ neo"
khởi hành
ra khơi
xuất phát
rời bến
đi ra biển
đi xa
lên đường
khởi động
bắt đầu
di chuyển
đi off
biến mất
tạm biệt
rời đi
tránh xa
thoát khỏi
đi khỏi
đi xa hơn
đi tiếp
đi đến nơi khác