Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhổi"
nhồi
nhét
đút
chen
nhồi nhét
nhồi thuốc
nhồi bông
nhồi kiến thức
ép
ấn
đè
gán
bỏ
thúc
đẩy
xô
dồn
chèn
lèn
nhồi nhét kiến thức