Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhổi sợ"
nhồi nhét
dạy nhồi
nhồi sọ
thấm nhuần
thấm đẫm
đưa vào đầu
truyền đạt
giáo dục
học thuộc
ghi nhớ
lặp đi lặp lại
ép buộc
tẩy não
định hình tư tưởng
đào tạo
hướng dẫn
chỉ bảo
khắc sâu
nhấn mạnh
thuyết phục