Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhổm"
ngồi dậy
đứng lên
nhồm
nhổm người
ngẩng lên
cúi lên
bật dậy
vươn mình
đứng thẳng
ngồi thẳng
đứng lên cao
nhảy lên
đứng lên nhanh
đứng lên vội
ngồi xổm
ngồi lên
đứng lên từ ngồi
đứng lên từ nằm
đứng lên từ bò
đứng lên để nhìn