Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhột"
cù
cù nhột
thọc léc
chọc lét
kích thích
ngứa ran
mơn trớn
cảm thấy ngưa ngứa
cảm giác da thịt
phấn khích
thích thú
hồi hộp
trêu ngươi
làm cho cười
làm cho thích thú
vỗ về
chán ghét
co giật
buồn
chột dạ