Từ đồng nghĩa với "nhột"

cù nhột thọc léc chọc lét
kích thích ngứa ran mơn trớn cảm thấy ngưa ngứa
cảm giác da thịt phấn khích thích thú hồi hộp
trêu ngươi làm cho cười làm cho thích thú vỗ về
chán ghét co giật buồn chột dạ