Từ đồng nghĩa với "nhớn nha nhổn nhơ"

nhớn nhơ nhớn nha nhớn nhẽo nhớn nhác
nhớn nhơn nhớn nhơn nhơn nhớn nhơ nhở nhớn nhơn nhở
nhớn nhơm nhớn nhơm nhở nhớn nhơm nhẽo nhớn nhơm nhác
nhớn nhơm nhơn nhớn nhơm nhơn nhở nhớn nhơm nhơn nhẽo nhớn nhơm nhơn nhác
nhớn nhơm nhơn nhơn nhớn nhơm nhơn nhở nhẽo nhớn nhơm nhơn nhở nhác nhớn nhơm nhơn nhở nhơn