Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhớp nhơ"
nhơ nhốp
bẩn thỉu
lộn xộn
bừa bộn
lôi thôi
lôi thôi lếch thếch
bù xù
bẩn
nhếch nhác
bừa bãi
lôi thôi nhếch nhác
khó coi
khó nhìn
tùm lum
tùm lum tà la
lộn xộn nhếch nhác
nhếch nhác lôi thôi
bù nhùi
bù xù lôi thôi
bẩn thỉu nhếch nhác