Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhờ nhỡ"
cảm ơn
cám ơn
lời cảm ơn
sự cảm ơn
sự biết ơn
cảm tạ
sự ghi công
sự công nhận
sự thừa nhận
sự khen ngợi
lòng biết ơn
sự chúc phúc
tri ân
tôn vinh
đền đáp
báo đáp
cảm kích
biết ơn
tán dương
khen ngợi