Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhờn"
trơn
bôi trơn
nhầy
nhầy nhụa
béo
béo ngậy
dính mỡ
mỡ
sáp ong
dầu
dầu mỡ
ngậy
nhờn mặt
nhờn nhờn
nhờn dính
nhờn mỡ
nhờn nhớt
nhờn nhầy
nhờn bẩn
nhờn ướt