Từ đồng nghĩa với "nhờn nhợt"

nhờn nhầy nhầy nhụa béo
béo ngậy dính mỡ bôi trơn dầu mỡ
dầu trơn bã nhờn sáp ong
ngậy ô uế xức vỗ béo
bằng mỡ ngọt xớt nhợt nhởn đẹ
trơn tru