Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhởi"
chơi
đi chơi
vui chơi
tán gẫu
đùa giỡn
nhảy múa
hội hè
giao lưu
thư giãn
vui vẻ
trò chuyện
tổ chức
tham gia
hứng khởi
khoái trá
vui tươi
lạc quan
thích thú
xả stress
giải trí