Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhỡ dịp"
lỡ dịp
bỏ lỡ
không tìm được
trễ hẹn
không kịp
mất cơ hội
lỡ cơ hội
không tham gia
không đến
bỏ qua
không nhận ra
không chú ý
không để ý
quên mất
không biết
không thấy
mất dịp
lỡ làng
không nắm bắt
không tận dụng