Từ đồng nghĩa với "nhỡ hẹn"

lỡ hẹn bỏ lỡ vắng mặt mất tích
không đến không xuất hiện trễ hẹn quên hẹn
bỏ cuộc không tham gia không có mặt không liên lạc
không gặp không có mặt đúng giờ không kịp để lỡ
bỏ qua không thực hiện không hoàn thành không đáp ứng