Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhỡ hẹn"
lỡ hẹn
bỏ lỡ
vắng mặt
mất tích
không đến
không xuất hiện
trễ hẹn
quên hẹn
bỏ cuộc
không tham gia
không có mặt
không liên lạc
không gặp
không có mặt đúng giờ
không kịp
để lỡ
bỏ qua
không thực hiện
không hoàn thành
không đáp ứng