Từ đồng nghĩa với "nhỡ ra"

nhớ ra nhớ lại nhắc lại nhắc nhớ
nhớ đến nhớ về nhớ lại chuyện cũ nhớ nhung
nhớ thương nhớ nhắc nhớ ra điều gì nhớ ra một điều
nhớ ra một ký ức nhớ ra một kỷ niệm nhớ ra một sự việc nhớ ra một lần
nhớ ra một người nhớ ra một nơi nhớ ra một thời điểm nhớ ra một câu chuyện