Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhỡ thì"
chỉ trong trường hợp
điều gì xảy ra nếu
có điều kiện
nếu như
trong trường hợp
nếu
nếu mà
nếu không
trường hợp
có thể
có khả năng
có thể xảy ra
trong tình huống
trong giả thuyết
nếu có
nếu cần
nếu xảy ra
nếu đúng
nếu là
nếu không thì