Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhỡ thời"
lỡ thời gian
đi trễ
vắng mặt
trễ hẹn
bỏ lỡ
không kịp
chậm trễ
quên giờ
không đến
lỡ hẹn
vắng mặt không lý do
không tham dự
bỏ cuộc
không xuất hiện
trễ giờ
không kịp thời
lỡ dịp
không có mặt
bỏ lỡ cơ hội
không tham gia